dammar resin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dammar resin+ Noun
- giống damar
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dammar gum dammar damar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dammar resin"
- Những từ có chứa "dammar resin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa nhựa thông
Lượt xem: 647