dammar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dammar+ Noun
- giống damar
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gum dammar damar dammar resin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dammar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dammar":
demur dinar donar damar dimmer dammar Daumier - Những từ có chứa "dammar":
dammar dammar pine dammar resin
Lượt xem: 395