--

damp-proof

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damp-proof

Phát âm : /'dæmppru:f/

+ tính từ

  • không thấm ướt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damp-proof"
Lượt xem: 298