damping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damping
Phát âm : /'dæmpiɳ/
+ danh từ
- sự làm ẩm, sự thấm ướt
- sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
- vibration damping
sự tắt dần của dao động
- vibration damping
- (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damping"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damping":
damping dumping - Những từ có chứa "damping":
damping damping off damping off fungus sound-damping
Lượt xem: 385