--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
damselfish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
damselfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damselfish
+ Noun
cá chuồn
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
damselfish
:
cá chuồn
+
tìm hiểu
:
to survery, to search, to court
+
dễ coi
:
comely; agreeable to seethân hình dễ coia comely body
+
nhờ cậy
:
Depend on someone forNhờ cậy bạn coi sóc con cáiTo depend on one's friend for the care of one's children
+
harle
:
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê