--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dandified
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dandified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandified
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
(nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao, thích chưng diện
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dandyish
foppish
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
dandified
:
(nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao, thích chưng diện