--

dandify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandify

Phát âm : /'dændifai/

+ ngoại động từ

  • mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
    • dandified appearance
      vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
Lượt xem: 112