--

dandle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandle

Phát âm : /'dændl/

+ ngoại động từ

  • tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
  • nâng niu, nựng
  • to dandle somebody on a string
    • xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dandle"
Lượt xem: 126