--

dandruff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dandruff

Phát âm : /'dændrəf/

+ danh từ

  • gàu (ở đầu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dandruff"
  • Những từ có chứa "dandruff" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gàu gầu
Lượt xem: 495