danewort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danewort+ Noun
- (thực vật học) cây cơm cháy Châu Âu, có hoa màu hồng, mùi khó chịu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwarf elder Sambucus ebulus
Lượt xem: 437