dangerously
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangerously
Phát âm : /'deindʤəsli/
+ phó từ
- nguy hiểm; hiểm nghèo
- to be dangerously ill
bị ốm nặng
- to be dangerously ill
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
perilously hazardously
Lượt xem: 683