dangle-berry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangle-berry+ Noun
- Cây việt quất phía đông nước Mỹ, có hoa màu hồng và quả ngọt màu xanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dangleberry Gaylussacia frondosa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dangle-berry"
- Những từ có chứa "dangle-berry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tòn tèn lủng liểng lủng lẳng luẩn quẩn
Lượt xem: 264