--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dangler
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dangler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dangler
Phát âm : /'dæɳglə/
+ danh từ
anh chàng hay đi theo tán gái
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
dangler
:
anh chàng hay đi theo tán gái
+
solo
:
(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca
+
cuspidated
:
có mũi nhọn, nhọn đầu
+
cleaning equipment
:
zem cleaning device.
+
bowed
:
cúi đầu chào, cúi chào kính cẩn, tôn trọng