--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dankness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dankness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dankness
+ Noun
tình trạng ẩm ướt rất khó chịu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dankness"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dankness"
:
denseness
dinginess
dankness
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
dankness
:
tình trạng ẩm ướt rất khó chịu