dappled-grey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dappled-grey+ Noun
- xem dapple-grey
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dapple-grey dapple-gray dappled-gray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dappled-grey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dappled-grey":
dappled-grey dappled-gray - Những từ có chứa "dappled-grey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa râm luốc chất xám xám nhuốm cháo Hoàng Hoa Thám
Lượt xem: 366