--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark comedy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark comedy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark comedy
+ Noun
vở hài kịch đậm chất trào phúng, châm biếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark comedy"
Những từ có chứa
"dark comedy"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mù mịt
hoạt kịch
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
bi hài kịch
hài kịch
sậm
sặm
ngòn
more...
Lượt xem: 984
Từ vừa tra
+
dark comedy
:
vở hài kịch đậm chất trào phúng, châm biếm