--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark horse
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark horse
+ Noun
ngựa đua ít được biết đến
Ứng cử viên chính trị đột nhiên được bầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark horse"
Những từ có chứa
"dark horse"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa
lục lạc
mù mịt
nhong nhong
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
ngọ
sặm
sậm
more...
Lượt xem: 189
Từ vừa tra
+
dark horse
:
ngựa đua ít được biết đến