--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dark-blue
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dark-blue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-blue
+ Adjective
màu xanh đậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-blue"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dark-blue"
:
dark blue
dark-blue
Những từ có chứa
"dark-blue"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hồ lơ
lam
mù mịt
rờ rẩm
mờ mịt
đen tối
sậm
sặm
đột ngột
ngòn
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
dark-blue
:
màu xanh đậm
+
hater
:
người căm thù, người căm ghét