--

darkened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darkened

+ Adjective

  • bị làm cho tối đi do thiếu ánh sáng
  • (giấy hay vải) bị tối màu đi, bị thẫm lại do thời gian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darkened"
  • Những từ có chứa "darkened" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ám bỗng nhiên
Lượt xem: 315