darkling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darkling
Phát âm : /'dɑ:kliɳ/
+ tính từ
- tối mò
+ phó từ
- trong bóng tối
- to sit darkling
ngồi trong bóng tối
- to sit darkling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darkling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "darkling":
darkling darjeeling - Những từ có chứa "darkling":
darkling darkling beetle darkling groung beetle
Lượt xem: 298