--

darkly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darkly

Phát âm : /'dɑ:kli/

+ phó từ

  • tối tăm, tối mò
  • mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
  • ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
  • đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darkly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "darkly"
    darkle darkly
Lượt xem: 296