--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
darned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
darned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darned
+ Adjective
từ để chêm vào, nhấn mạnh thêm
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
darned
:
từ để chêm vào, nhấn mạnh thêm
+
verdancy
:
màu lục, màu lá cây
+
well-looking
:
duyên dáng, xinh xắn
+
verdure
:
màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
+
deskman
:
giống desk sergeant