--

dash-pot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dash-pot

+ Noun

  • cái giảm sóc
  • bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dash-pot"
Lượt xem: 439