--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dastardliness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dastardliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dastardliness
Phát âm : /'dæstədlinis/
+ danh từ
sự hèn nhát
hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay
Lượt xem: 245
Từ vừa tra
+
dastardliness
:
sự hèn nhát