--

data conversion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data conversion

+ Noun

  • chuyển đổi dữ liệu (Là quá trình chyển dữ liệu từ khuôn dạng này sang khuôn dạng khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data conversion"
Lượt xem: 794