data conversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data conversion+ Noun
- chuyển đổi dữ liệu (Là quá trình chyển dữ liệu từ khuôn dạng này sang khuôn dạng khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data conversion"
- Những từ có chứa "data conversion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng dữ kiện số liệu dữ liệu
Lượt xem: 792