data rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data rate+ Noun
- tốc độ bít
- tốc độ dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data rate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "data rate":
death-rate data rate - Những từ có chứa "data rate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhịp độ suất tỷ lệ tiến độ thượng hạng lãi suất nặng lãi tỷ giá giá thị trường tỷ số more...
Lượt xem: 1280