data mining
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data mining+ Noun
- khai thác dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data mining"
- Những từ có chứa "data mining" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khai mỏ luận chứng dữ kiện dữ liệu số liệu
Lượt xem: 547