data processor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data processor+ Noun
- sự xử lý dữ liệu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data processor"
- Những từ có chứa "data processor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng dữ liệu dữ kiện số liệu
Lượt xem: 909