--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data system
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data system
+ Noun
hệ thống dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data system"
Những từ có chứa
"data system"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ máy
bụng dạ
chế độ
luận chứng
dữ kiện
dữ liệu
số liệu
chiến lũy
bao cấp
khoa cử
more...
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
data system
:
hệ thống dữ liệu