--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
date rape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
date rape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: date rape
+ Noun
tội cưỡng bức mà người phạm tội lại chính là nạn nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "date rape"
Những từ có chứa
"date rape"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hãm hiếp
hẹn hò
chà là
ngày
hãm
cưỡng dâm
ép liễu nài hoa
dâm
hiếp dâm
hiếp
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
date rape
:
tội cưỡng bức mà người phạm tội lại chính là nạn nhân