datura
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: datura
Phát âm : /də'tjuərə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cà độc dược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Datura genus Datura
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "datura"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "datura":
dairy dare datura deter detour dour durra dura Dari doura more... - Những từ có chứa "datura":
datura datura arborea datura sanguinea datura stramonium datura suaveolens
Lượt xem: 854