--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daughterly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daughterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daughterly
Phát âm : /'dɔ:teli/
+ tính từ
(thuộc) đạo làm con gái
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
daughterly
:
(thuộc) đạo làm con gái