--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
davalliaceae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
davalliaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: davalliaceae
+ Noun
họ Ráng Đà hoa
họ Vẩy lợp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Davalliaceae
family Davalliaceae
Lượt xem: 215
Từ vừa tra
+
davalliaceae
:
họ Ráng Đà hoa
+
phải giá
:
At a reasonable price
+
collar blight
:
bệnh tàn lụi thân cây (ở lê hoặc táo).
+
amid
:
giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry