--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
day nursery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
day nursery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day nursery
Phát âm : /'dei,nə:sri/
+ danh từ
vườn trẻ (ban ngày)
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
day nursery
:
vườn trẻ (ban ngày)
+
sở ước
:
(ít dùng) One's wish, one's aspirationThỏa mãn sở ướcOne's aspiration is met
+
momentum
:
(vật lý) động lượng, xung lượng
+
phú quý
:
Wealth and high-placedPhú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)Honours change manners
+
rakehelly
:
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng