--

day of reckoning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day of reckoning

+ Noun

  • ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
  • số mệnh thảm khốc, bất hạnh
    • that's unfortunate but it isn't the end of the world
      Đóa là điều không may mắn nhưng đó không phải là tân cùng của thế giới
Từ liên quan
Lượt xem: 784