day-labourer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day-labourer
Phát âm : /'dei,leibərə/
+ danh từ
- người làm công nhật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day-labourer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "day-labourer":
day-labour day-labourer day laborer - Những từ có chứa "day-labourer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lao công lao động dân công
Lượt xem: 569