--

dazzelement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dazzelement

Phát âm : /'dæzlmənt/

+ danh từ

  • sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
  • sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc
Lượt xem: 286