--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dazzelement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dazzelement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dazzelement
Phát âm : /'dæzlmənt/
+ danh từ
sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt
sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
dazzelement
:
sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt