--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
de-iodinase
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
de-iodinase
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-iodinase
+ Noun
(hoá học), (sinh vật học) Enzim loại bỏ i-ốt gốc
Lượt xem: 101
Từ vừa tra
+
de-iodinase
:
(hoá học), (sinh vật học) Enzim loại bỏ i-ốt gốc