--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
de-iodinating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
de-iodinating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de-iodinating
+ Adjective
loại bỏ iốt ra
Lượt xem: 122
Từ vừa tra
+
de-iodinating
:
loại bỏ iốt ra