--

deacon

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deacon

Phát âm : /'di:kən/

+ danh từ

  • (tôn giáo) người trợ tế
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
    • to deacon a basket of apples
      bày bán những quả tốt ở trên rổ
    • to deacon wine
      pha rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deacon"
Lượt xem: 496