dead hand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dead hand+ Noun
- Sự ảnh hưởng tiêu cực của các sự kiện hoạc quyết định trong quá khứ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dead hand of the past mortmain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dead hand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dead hand":
dead end dead-wind dead hand dead hand - Những từ có chứa "dead hand":
dead hand dead hand dead hand of the past - Những từ có chứa "dead hand" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chết khướt giáp lá cà bàn tay hết đời gấp ngày ghét mặt nhoài ngủ khì bàn giao more...
Lượt xem: 716