--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deadbolt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deadbolt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deadbolt
+ Noun
chốt cố định
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
deadbolt
:
chốt cố định
+
chới với
:
To reach up one's hands repeatedlymột người rơi xuống nước đang chới với giữa dòng sônga person who had fallen into the water was reaching up his hand repeatedly in the middle of the stream