--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
death adder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
death adder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death adder
+ Noun
loài rắn độc của Úc giống rắn vipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death adder"
Những từ có chứa
"death adder"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cáo phó
ngắc ngoải
án tử hình
chí chết
thanh vân
báo tử
điếu
bỏ mẹ
cảm tử
báo tang
more...
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
death adder
:
loài rắn độc của Úc giống rắn vipe
+
digital camera
:
máy ảnh kỹ thuật số
+
bủn rủn
:
Flagging, flaccidhai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walksợ bủn rủn cả chân tayto have one's limbs flaccid out of fearbủn rủn cả người vì đóito have one's whole body flagging from hunger
+
soft currency
:
tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác