debenture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debenture
Phát âm : /di'bentʃə/
+ danh từ
- giấy nợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsecured bond debenture bond
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debenture"
- Những từ có chứa "debenture":
debenture debenture bond
Lượt xem: 168