--

debilitating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debilitating

Phát âm : /di'biliteitiɳ/

+ tính từ

  • làm yếu sức, làm suy nhược
    • debilitating weather
      khí hậu làm yếu người
Lượt xem: 181