debit entry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debit entry+ Noun
- bút toán nợ
- ghi nợ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
credit credit entry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debit entry"
Lượt xem: 879