debonair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debonair
Phát âm : /,debə'neə/
+ tính từ
- vui vẻ, vui tính; hoà nhã
- phóng khoáng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chipper debonaire jaunty debonnaire suave
Lượt xem: 528