--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debriefing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debriefing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debriefing
+ Noun
việc báo cáo công việc hay nhiệm vụ
Lượt xem: 1528
Từ vừa tra
+
debriefing
:
việc báo cáo công việc hay nhiệm vụ
+
huy hiệu
:
badge; insignia
+
air-marshal
:
(quân sự) trung tướng không quân
+
fresh-cut
:
mới được cắtfresh-cut flowersnhững bông hoa mới được cắt
+
diễn xuất
:
Perform; act