decadron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decadron+ Noun
- thuốc loại hormone steroid do vỏ thượng thận tổng hợp dùng để chữa dị ứng hoặc viêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dexamethasone Decadron Dexamethasone Intensol Dexone Hexadrol Oradexon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decadron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decadron":
decahedron decadron
Lượt xem: 546